Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
86 Giải mã chuỗi sang thời gian (Code 72) | 1102 |
87 Thống kê ID (Code 73) | 1010 |
88 Trung bình cộng loại trừ max và min trong mảng (Code 120) | 699 |
89 Vị trí xuất hiện của từ (Code 126) | 693 |
90 Phần tử lớn nhất và lớn nhì (Code 121) | 678 |
91 Chuyển mảng thành chuỗi tăng dần (Code 71) | 919 |
92 Chuyển số có 3 chữ số thành chữ (Code 70) | 935 |
93 Tổng các chữ số (Code 123) | 714 |
94 Giải mã chuỗi sang tên (Code 75) | 1061 |
95 Giải mã chuỗi sang mật thư (Code 76) | 1056 |
96 Sức mạnh của chuỗi (Code 125) | 707 |
97 Khóa học dài nhất (Code 74) | 1054 |
98 Khóa học dài nhất nâng cao (Code 77) | 1143 |
99 Điểm thi cao nhất (Code 128) | 659 |
100 Thống kê khóa học (Code 78) | 1076 |