Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
32 Bảng cửu chương đơn (Code 51) | 1530 |
33 Bảng cửu chương đầy đủ (Code 134) | 987 |
34 Bảng cửu chương rút gọn (Code 140) | 957 |
35 Dãy số chẵn (Code 30) | 1728 |
35 Số nguyên tố (Code 111) | 1093 |
37 Dãy số chia hết cho 13 (Code 31) | 1574 |
38 Đếm số chữ số (Code 52) | 1629 |
38 Tính giai thừa (Code 238) | 574 |
40 Chữ số đầu và cuối của số bất kỳ (Code 133) | 850 |
41 Tổng các chữ số (Code 94) | 1071 |
42 Hiệu giữa chữ số lớn nhất và nhỏ nhất (Code 146) | 907 |
43 Số toàn chẵn (Code 53) | 1441 |
44 Số tiến (Code 54) | 1411 |
45 Số đảo ngược (Code 141) | 1059 |