Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
21 Bảng cửu chương đơn (Code 51) | 1082 |
22 Bảng cửu chương đầy đủ (Code 134) | 508 |
23 Bảng cửu chương rút gọn (Code 140) | 508 |
24 Dãy số chẵn (Code 30) | 1385 |
25 Số chia hết cho 13 (Code 31) | 1183 |
26 Số nguyên tố (Code 111) | 719 |
27 Đếm số chữ số (Code 52) | 1252 |
28 Chữ số đầu và cuối của số bất kỳ (Code 133) | 538 |
29 Số toàn chẵn (Code 53) | 1105 |
30 Số tiến (Code 54) | 1135 |
31 Tổng các chữ số (Code 94) | 771 |
32 Số đảo ngược (Code 141) | 507 |