Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
38 Bội số (Code 100) | 736 |
39 Ước số (Code 101) | 795 |
40 Xác định tồn tại ước số (Code 102) | 740 |
41 Xác định tồn tại bội số (Code 103) | 752 |
42 Ước chung lớn nhất (Code 104) | 712 |
43 Bội chung nhỏ nhất (Code 105) | 762 |
44 Ước và bội chung (Code 106) | 715 |
45 Thống kê ước số chẵn (Code 107) | 741 |
46 Ước lẻ lớn nhất (Code 108) | 729 |