Thông tin bài tập | Số lượt làm |
---|---|
38 Bội số (Code 100) | 754 |
39 Ước số (Code 101) | 811 |
40 Xác định tồn tại ước số (Code 102) | 756 |
41 Xác định tồn tại bội số (Code 103) | 768 |
42 Ước chung lớn nhất (Code 104) | 724 |
43 Bội chung nhỏ nhất (Code 105) | 796 |
44 Ước và bội chung (Code 106) | 725 |
45 Thống kê ước số chẵn (Code 107) | 765 |
46 Ước lẻ lớn nhất (Code 108) | 742 |